Negation mit nicht und kein
📌 Trong tiếng Đức, phủ định thường được thực hiện bằng hai từ chính: "nicht" và "kein".
- "Nicht" dùng để phủ định động từ, tính từ, trạng từ và một phần của câu.
- "Kein" dùng để phủ định danh từ không có mạo từ hoặc có quán từ không xác định (ein/eine).
Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chúng chính xác nhé! 🚀
1️ Khi nào dùng "nicht"?
"Nicht" dùng để phủ định:
- Động từ
- Tính từ, trạng từ
- Một phần của câu
📍 1.1. "Nicht" dùng để phủ định động từ
- "Nicht" được đặt sau động từ chia để phủ định hành động.
Ví dụ:
-
Ich schlafe nicht. (Tôi không ngủ.)
-
Er arbeitet heute nicht. (Hôm nay anh ấy không làm việc.)
📍 1.2. "Nicht" dùng để phủ định tính từ hoặc trạng từ
- "Nicht" đặt trước tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
-
Der Film ist nicht interessant. (Bộ phim không hay.)
-
Das Wetter ist nicht schön. (Thời tiết không đẹp.)
📍 1.3. "Nicht" dùng để phủ định một phần của câu
- "Nicht" đặt trước phần muốn phủ định.
Ví dụ:
-
Ich gehe nicht nach Hause. (Tôi không đi về nhà.)
-
Wir fahren nicht mit dem Bus. (Chúng tôi không đi bằng xe buýt.)
2️ Khi nào dùng "kein"?
"Kein" dùng để phủ định danh từ:
- Danh từ không có mạo từ xác định (der, die, das).
- Danh từ có quán từ không xác định (ein/eine).
📍 2.1. "Kein" dùng để phủ định danh từ không có mạo từ
Ví dụ:
- Ich habe keinen Hund. (Tôi không có chó.)
- Sie trinkt keinen Kaffee. (Cô ấy không uống cà phê.)
📍 2.2. Cách chia "kein" theo giống và số
Cách (Kasus) | Maskulin (Giống đực) | Feminin (Giống cái) | Neutrum (Giống trung) | Plural (Số nhiều) |
---|---|---|---|---|
Nominativ | kein Mann | keine Frau | kein Kind | keine Bücher |
Akkusativ | keinen Mann | keine Frau | kein Kind | keine Bücher |
Dativ | keinem Mann | keiner Frau | keinem Kind | keinen Büchern |
Ví dụ:
-
Ich habe kein Geld. (Tôi không có tiền.) → (Nominativ)
-
Ich sehe keinen Hund. (Tôi không thấy con chó nào.) → (Akkusativ)
-
Ich spreche mit keiner Frau.
- (Tôi không nói chuyện với bất kỳ người phụ nữ nào.) → (Dativ)
3️ So sánh "nicht" và "kein"
Tiêu chí | Nicht | Kein |
---|---|---|
Dùng với | Động từ, tính từ, trạng từ, một phần của câu | Danh từ không có mạo từ hoặc có "ein/eine" |
Ví dụ | Ich bin nicht müde. (Tôi không mệt.) | Ich habe keinen Hunger. (Tôi không đói.) |
Vị trí trong câu | Đứng trước phần cần phủ định | Đứng trước danh từ |
Loại từ đi kèm | Động từ, tính từ, trạng từ | Danh từ |
📌 Mẹo ghi nhớ nhanh:
- Nếu cần phủ định danh từ không có quán từ → dùng "kein".
- Nếu cần phủ định động từ, tính từ, trạng từ → dùng "nicht".
🎯 4. Tổng Kết
"Nicht" dùng để phủ định:
- Động từ (Ich gehe nicht.)
- Tính từ, trạng từ (Das ist nicht gut.)
- Một phần của câu (Ich fahre nicht nach Berlin.)
"Kein" dùng để phủ định:
- Danh từ không có mạo từ (Ich habe kein Auto.)
- Danh từ có quán từ không xác định (ein/eine) (Ich habe keinen Hund.)
📌 Hãy nhớ bảng biến cách của "kein" để dùng chính xác!